MAIN SPECIFICATION |
---|
Model. | Suzuki Rg 250 Gamma Walter Wolf |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1 :1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Vm28Ss Flat Side Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pointless Electrical Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.7 Kw / 49 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #520, 110 Links, O-Ring Sealed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Posi Fork, 4-Way Adjustable With Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Mono-Shock, Gas/Oil Damped, Air Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 122 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs ,1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/80-18 |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar, Aluminium |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2015 Mm / 79.3 In Width: 675 Mm / 26.6 In Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.9 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.1 M / 10.2 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130 Kg / 287 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 153 Kg / 337 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 Litres / 1.3 Us Qt / 1.1 Imp Qt |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.6 L/100 Km / 15.2 Km/L / 35.7 Us Mpg / 42.9 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.4 Sec / 145 Km/H / 90 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motociclismo 1987 |