Thông số SUZUKI RG250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RG250

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RG250
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 kw / 30 hp @ 8.000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RG250


MAIN SPECIFICATION
Model.Suzuki Rg 250
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Horizontal Parallel Twin, 2-Stroke, Piston Reed Valve
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.7:1
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Kw / 30 Hp @ 8.000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 21 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.625 / 3Rd 1.210 / 4Th 1.000 / 5Th 0.868 / 6Th 0.782
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Lò Xo (Dual Shocks, Coil Springs)
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Caster62.7O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2005 Mm / 78.9 In Width:     760 Mm / 29.9 In Height:  1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)126 Kg / 278 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Standing 1/4 Mile14.2 Sec

Hình Ảnh - SUZUKI RG250


SUZUKI RG250 - cauhinhmay.com

SUZUKI RG250 - cauhinhmay.com