MAIN SPECIFICATION |
---|
Model. | Suzuki Rg 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Horizontal Parallel Twin, 2-Stroke, Piston Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Kw / 30 Hp @ 8.000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 21 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.625 / 3Rd 1.210 / 4Th 1.000 / 5Th 0.868 / 6Th 0.782 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Lò Xo (Dual Shocks, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Caster | 62.7O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2005 Mm / 78.9 In Width: 760 Mm / 29.9 In Height: 1055 Mm / 41.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 278 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 14.2 Sec |