Thông số SUZUKI RG250TV WOLF - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RG250TV WOLF

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RG250TV WOLF
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.7 kw / 49 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 14060-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RG250TV WOLF


MAIN SPECIFICATION
Model.Suzuki Rg 250 Tv Wolf
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Two Stroke, V- Twin
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5 :1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Vm32Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Pointless Electrical Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Br9Es
Ắc Quy (Battery)12V, 5Ah
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.7 Kw / 49 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Primary Reduction2.565 (59/23)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.454 (27/11) / 2Nd 1.625 (26/16) / 3Rd 1.235 (21/17) / 4Th 1.045 (23/22) / 5Th 0.916 (22/24) / 6Th 0.840 (21/25)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Did520V2, 114 Links
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 5-Way Adjustable With Anti-Dive, Oil Dampened
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater, Mono-Shock, Gas/Oil Damped, 7-Way Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300 Mm Discs ,4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)14060-18
Khung Xe (Frame)Twin Spar, Aluminium
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2015 Mm / 79.3 In Width:     695 Mm / 27.4 In Height:  1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.1 M / 10.2 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)128 Kg / 282 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.1 Litres / 12 Us Qt / 1.0 Imp Qt

Hình Ảnh - SUZUKI RG250TV WOLF


SUZUKI RG250TV WOLF - cauhinhmay.com

SUZUKI RG250TV WOLF - cauhinhmay.com