Thông số SUZUKI RGV 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RGV 250

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RGV 250
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 kw / 61 hp @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Top speed: 205.4 km/h / 127.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RGV 250


MAIN SPECIFICATION
Model.Suzuki Rgv 250
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Two Stroke, 90° V- Twin, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.3 :1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Tm34Ss Semi-Flat Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Pointless Electrical Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Br9Es
Ắc Quy (Battery)12V, 5Ah
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Kw / 61 Hp @ 11000 Rpm
Max Power Rear Tyre43.3 Kw / 58 Hp @ 11000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Primary Reduction2.565 (59/23)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.454 (27/11) / 2Nd 1.625 (26/16) / 3Rd 1.235 (21/17) / 4Th 1.045 (23/22) / 5Th 0.916 (22/24) / 6Th 0.840 (21/25)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Did520V2, 114 Links
Khung Xe (Frame)Twin Spar, Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Telescopic Fork, 5-Way Adjustable With Anti-Dive, Oil Dampened
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater, Mono-Shock, Gas/Oil Damped, 7-Way Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300 Mm Discs ,4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2015 Mm / 79.3 In Width:    695 Mm / 27.4 In Height:  1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.1 M / 10.2 Ft
Lean Angle58°
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)161 Kg / 355 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.1 Litres / 12 Us Qt / 1.0 Imp Qt
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)8.0 L/100 Km / 12.5 Km/L / 29.4 Us Mpg / 35.3 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.4 M / 40.7 Ft
Braking 100 Km/H - 036.0 M / 118 Ft
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 167.8 Km/ / 104.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205.4 Km/H / 127.6 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI RGV 250


SUZUKI RGV 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI RGV 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI RGV 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI RGV 250 - cauhinhmay.com