MAIN SPECIFICATION |
---|
Model. | Suzuki Rgv 250 Vj23 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, 70° V- Twin, Reed Valve With Sapc (Suzuki Advanced Power Controller) |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Tm32Ss Semi-Flat Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pointless Electrical Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br9Es |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Hp / 29 Kw @9500Rpm T Mokel / 48 Hp V Mokel |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34.3 Nm / 25.3 Lb.Ft@8000Rpm T Mokel |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Primary Reduction | 2.565 (59/23) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did520V2, 114 Links |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar, Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks,Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Mono-Shock, Gas/Oil Damped, 7-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs ,4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2015 Mm / 79.3 In Width: 695 Mm / 27.4 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330Mm / 52.4In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.1 M / 10.2 Ft |
Lean Angle | 58° |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 161 Kg / 355 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |