MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rh 200X |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm32Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.3 Kw / 20.5 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.5 Nm / 2.6 Kgf-M / 18.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Oil Dampened |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Mon Shock, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 245 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |