Thông số SUZUKI RH 250X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RH 250X

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RH 250X
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23.1 kw / 31 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RH 250X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rh 250X
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemCci
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm 32 Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)23.1 Kw / 31 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31.2 Nm / 3.18 Kgf-M / 23.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Oil Dampened
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater Mono Shock, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)266 Mm / 10.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Dry Wheight111 Kg / 245 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal
Fuel Reserve1.2 Litres / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Pt

Hình Ảnh - SUZUKI RH 250X


SUZUKI RH 250X - cauhinhmay.com