MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rmx 250S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 Mm X 70.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9 - 9.2 - 8.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Fuel/Oil Premix Of 20:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tm38Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br9Ev |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Kw / 51 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46.6 Nm / / 4.75 Kgf-M / 34.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Pneumatic/Coil Spring, Oil Dampened, 21 Way Compression Dampening, 21 Way Rebound Dampening |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Spring Preload Fully Adjustable, 18 Way Compression Dampening, 21 Way Rebound Dampening |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 - R21 51M |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100 - R18 64M |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2185 Mm / 86.0 In Width: 895 Mm / 35.2 In Height 1255 Mm - 49.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 955 Mm / 37.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal |