Thông số SUZUKI RMX 250S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RMX 250S

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RMX 250S
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 kw / 51 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 98
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100 - r21 51m
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100 - r18 64m
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 2.9 us gal / 2.4 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RMX 250S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rmx 250S
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 98
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 Mm X 70.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.9 - 9.2 - 8.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemFuel/Oil Premix Of 20:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tm38Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk Br9Ev
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Kw / 51 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)46.6 Nm / / 4.75 Kgf-M / 34.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Telescopic, Pneumatic/Coil Spring, Oil Dampened, 21 Way Compression Dampening, 21 Way Rebound Dampening
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type, Spring Preload Fully Adjustable, 18 Way Compression Dampening, 21 Way Rebound Dampening
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100 - R21 51M
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100 - R18 64M
Kích Thước (Dimensions)Length: 2185 Mm / 86.0 In Width:     895 Mm / 35.2 In Height  1255 Mm - 49.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)360 Mm / 14.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)955 Mm / 37.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 238 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI RMX 250S


SUZUKI RMX 250S - cauhinhmay.com

SUZUKI RMX 250S - cauhinhmay.com