MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rmx 450Z |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 62.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Suzuki Advanced Sump System |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.708 (65/24) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.153 (28/13) / 2Nd 1.611 (29/18) / 3Rd 1.250 (25/20) / 4Th 1.000 (19/19) / 5Th 0.826 (19/23) |
Final Reduction | 3.923 (51/13) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 47Mm Telescopic Forks, Pneumatic/Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Link Type, Showa Piggyback-Reservoir Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29O 18' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86.0 In Width: 831 Mm / 32.7 In Height: 1270 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1481 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Seat Heigtht | 955 Mm / 37.6 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 123.5 Kg / 272.3 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.1 Litres / 1.6 Us Gal / 1.3 Imp Gal |