Thông số SUZUKI RMX 450Z - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RMX 450Z

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RMX 450Z
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.1 litres / 1.6 us gal / 1.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RMX 450Z


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rmx 450Z
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 X 62.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemSuzuki Advanced Sump System
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction2.708 (65/24)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.153 (28/13) / 2Nd 1.611 (29/18) / 3Rd 1.250 (25/20) / 4Th 1.000 (19/19) / 5Th 0.826 (19/23)
Final Reduction3.923 (51/13)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 47Mm Telescopic Forks, Pneumatic/Coil Spring, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Link Type, Showa Piggyback-Reservoir Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29O 18'
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)129.5 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2184 Mm / 86.0 In Width:     831 Mm / 32.7 In Height:  1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1481 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Seat Heigtht955 Mm / 37.6 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)123.5 Kg / 272.3 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.1 Litres / 1.6 Us Gal / 1.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI RMX 450Z


SUZUKI RMX 450Z - cauhinhmay.com

SUZUKI RMX 450Z - cauhinhmay.com

SUZUKI RMX 450Z - cauhinhmay.com