MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rv 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.83 Kw / 12 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.5 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.0 Lb-Ft @8600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono Shock, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 110 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/80 -14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2140 Mm / 84.3 In Width: 860 Mm / 33.9 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 215 Mm / 8.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 Cu In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 2.0 Us Gal / 1.6 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 23 Sec |
Top Speed (Est.) | 97 Km/H / 60 Mph |