Thông số SUZUKI RV 125  VANVAN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RV 125  VANVAN

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RV 125  VANVAN
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.83 kw / 12 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/80 -14
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 2.0 us gal / 1.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RV 125  VANVAN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rv 125  Vanvan
Năm Sản Xuất (Year)2014 - 16
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.83 Kw / 12 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.5 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.0 Lb-Ft @8600 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono Shock, Coil Spring, Oil Damped
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 110 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/80 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)180/80 -14
Kích Thước (Dimensions)Length: 2140 Mm / 84.3 In Width:     860 Mm / 33.9 In Height:  1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1385 Mm / 54.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)215 Mm / 8.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 Cu In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 265 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 2.0 Us Gal / 1.6 Imp Gal
Standing 1/4 Mile23 Sec
Top Speed (Est.)97 Km/H / 60 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI RV 125  VANVAN


SUZUKI RV 125  VANVAN - cauhinhmay.com

SUZUKI RV 125  VANVAN - cauhinhmay.com