MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rv 200 Vanvan |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono Shock, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Calipeer |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80 -18M/C 66P, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/80 -14M/C 78P, Tube Type |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2140 Mm / 84.3 In Width: 865 Mm / 34.1 In Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 Cu In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.5 Litres / 1.7 Us Gal / 1.4 Imp Gal |