Thông số SUZUKI SG 250N GOOSE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SG 250N GOOSE

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SG 250N GOOSE
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 kw / 30 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-15
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SG 250N GOOSE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sg 250N Goose
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.0 X 59.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Kw / 30 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25.5 Nm / 2,6 Kgf-M / 18.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-15
Kích Thước (Dimensions)Length: 1 995 Mm / 78.5 In Width:  .   710 Mm / 27.9 In Height:   1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.2 Litres / 2.3 Us Qt / 1.9 Imp Qt

Hình Ảnh - SUZUKI SG 250N GOOSE


SUZUKI SG 250N GOOSE - cauhinhmay.com