MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sp 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987-88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, Twin Dome Combustion Chamber |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm26Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.7 Kw / 12 Hp @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.71 Nm / 0.89 Kgf-M / 6.42 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #428 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Leading Axle, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 206 Mm / 8.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box-Type Swingarm, Monoshock, Full Floater, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 201 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/80-21 45P, Semi Knobbly |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/80-18 53P, Semi-Knobbly |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2170 Mm / 85.4 In Width: 845 Mm / 33.3 In Height: 1190 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 260 Mm / 10.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 223 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |