MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sp 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987-88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Squish Dome Combustion Chamber |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst32, Flat Side |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #428 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Leading Axle, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 241 Mm / 9.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box-Type Swingarm, Suzuki Full Floater, Gas/Oil Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 221 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydrulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/80-21 45P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 11090-18 53P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 845 Mm / 33.3 In Height: 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 285 Mm / 11.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |