Thông số SUZUKI SP 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SP 200

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SP 200
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987-88
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/80-21 45p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 11090-18 53p
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal / 2.9 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SP 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sp 200
Năm Sản Xuất (Year)1987-88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, Squish Dome Combustion Chamber
Dung Tích (Capacity)199 Cc / 12.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 58.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst32, Flat Side
Hệ Thống Điện (Ignition)Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, #428
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Leading Axle, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)241 Mm / 9.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Box-Type Swingarm, Suzuki Full Floater, Gas/Oil Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)221 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydrulic Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/80-21 45P
Lốp Sau (Rear Tyre)11090-18 53P
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 85.8 In Width:     845 Mm / 33.3 In Height:  1250 Mm / 49.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)285 Mm / 11.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 225 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI SP 200


SUZUKI SP 200 - cauhinhmay.com

SUZUKI SP 200 - cauhinhmay.com