Thông số SUZUKI SP 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SP 250

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SP 250
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.7 kw / 17 hp @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal / imp 2.1 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SP 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sp 250
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 61.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm28Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.7 Kw / 17 Hp @ 7800 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)195 Mm / 7.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)190 Mm / 7.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1374 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)826 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)119 Kg / 262 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)124 Kg / 273 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal / Imp 2.1 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI SP 250


SUZUKI SP 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI SP 250 - cauhinhmay.com