MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sp 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubricaiton System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bs40Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pei Pointless |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 4Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26 Kw / 36 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Nm / 4.3 Kgf-M /31 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #520 |
Primary Reduction | 2.39:1 |
Final Reduction | 3.36:1 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.5 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Showa 36 Mm, Air/Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 195 Mm / 7.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Lò Xo, Adjustable Springload And Compression Damping (Swingarm, Dual Shocks, Coil Springs, Adjustable Springload And Compression Damping) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 195 Mm / 7.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Fuel Reserve | 2 Litres / 0.5 Us Gal / 0.4 Imp Gal |
Review | Clement Salvadori, Rider Magazine |