MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sp 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 589 Cc / 35.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 85 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bs40Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Kw / 43 Hp @ 6500 Rpm (Rear Tyre: 28.8 Kw / 38.6 Hp @ 6900 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49.5 Nm / 5.0 Kgf-M / 36.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down-Tube Full Cradle |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 124.5 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Kayaba Forks, Air Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 236 Mm / 9.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Kayaba Shock, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 226 Mm / 8.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2215 Mm / 87.2 In Width: 875 Mm / 34.4 In Height: 1235 Mm / 48.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 274 Mm / 10.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 136 Kg / 300 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 5.9 L/100Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 18.0 M / 59 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 44.8 M / 147 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 150.7 Km/H / 93.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.9 Km/H / 101.8 Mph |