Thông số SUZUKI SP 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SP 600

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SP 600
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32 kw / 43 hp @ 6500 rpm (rear tyre: 28.8 kw / 38.6 hp @ 6900 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 163.9 km/h / 101.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SP 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sp 600
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)589 Cc / 35.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 85 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bs40Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32 Kw / 43 Hp @ 6500 Rpm (Rear Tyre: 28.8 Kw / 38.6 Hp @ 6900 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)49.5 Nm / 5.0 Kgf-M / 36.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Down-Tube Full Cradle
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)124.5 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm Kayaba Forks, Air Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)236 Mm / 9.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Kayaba Shock, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)226 Mm / 8.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2215 Mm / 87.2 In Width:     875 Mm / 34.4 In Height:  1235 Mm / 48.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)274 Mm / 10.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)925 Mm / 36.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)136 Kg / 300 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)150 Kg / 331 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal
Consumption  Average5.9 L/100Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 018.0 M / 59 Ft
Braking 100 Km/H - 044.8 M / 147 Ft
Standing ¼ Mile13.9 Sec / 150.7 Km/H / 93.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)163.9 Km/H / 101.8 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI SP 600


SUZUKI SP 600 - cauhinhmay.com

SUZUKI SP 600 - cauhinhmay.com