MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki St 250E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.0 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bsr32 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Kw / 20 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm / 2.2 Kgf-M / 16.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Lò Xo (Wet, Multi-Plate, Coil Springs) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Steel Backbone, Tubular |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25O 55' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.6 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Coil Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18M/C 51S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18M/C 61S |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.0 Inwidth: 750 Mm / 30.0 In Height: 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30 Mm |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.4 M / 7.9 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121 Km/H / 75 Mph |