Thông số SUZUKI SV 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SV 1000

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SV 1000
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 90.9 kw / 123.5 hp / @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 229.7 km/h / 142.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SV 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sv 1000
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dual Throttle Valve Fuel-Injection System
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)90.9 Kw / 123.5 Hp / @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102 Nm / 10.4 Kgf-M / 75.2 Lb-Ft @ 7200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Mm Telescopic Fork, Cartridge-Type, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type, 7-Way Preload,  Compression And Rebound Damping Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Front Wheel3.50 X 17
Rear Wheel5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Kích Thước (Dimensions)Length  2085 Mm / 82.0 In Width     745 Mm / 29.3 In Height   1170 Mm / 46.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Consumption Average5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)229.7 Km/H / 142.7 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI SV 1000


SUZUKI SV 1000 - cauhinhmay.com

SUZUKI SV 1000 - cauhinhmay.com

SUZUKI SV 1000 - cauhinhmay.com