MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sv 1000S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Throttle Valve Fuel-Injection System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 90.9 Kw / 123.5 Hp / @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102 Nm / 10.4 Kgf-M / 75.2 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Telescopic Fork, Cartridge-Type, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, 7-Way Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.9 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1170 Mm / 46.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 198 Km/H / 122 |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 229.7 Km/H / 142.7 Mph |