MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sv 400S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 62.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39.5 Kw / 53 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2035 Mm / 80.1 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 367 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |