MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sv 650N |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 645 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54.7 Kw / 73.4 Hp @ 8800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 6.53 Kg-M / 47.2 Lb-Ft @ 7200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Reduction | 34/71 (2.088) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 32/13 (2.461) / 2Nd 32/18 (1.777) / 3Rd 29/21 (1.380) / 4Th 27/24 (1.125) / 5Th 25/26 (0.961) / 6Th 23/27 (0.851) |
Final Reduction | 45/14 (3.000) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #525 O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Pressure Cast Aluminium Alloy Diamond Truss |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic 41 Mm, Oil Damped, Fully Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb (Formally Kayaba) Single Shock, Adjustable Pre-Load |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 138 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2125 Mm / 83.7 In Width 745 Mm / 29.3 In Height 1085 Mm / 42.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1 440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 368 Lbs - Abs 169 Kg / 372 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412 Lbs - Abs 189 Kg / 416 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.7 Litres / 2.9 Us Qt / 2.4 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 4.65 L/100 Km / 21.5 Km/L / 50.6 Us Mpg / 60.7 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205.9 Km/H / 127.9 Mph |