Thông số SUZUKI SV 650S / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI SV 650S / ABS

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI SV 650S / ABS
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54.7 kw / 73.4 hp @ 8800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009- 10
  • Top speed: 204.3 km/h / 126.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI SV 650S / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Sv 650S / Abs
Năm Sản Xuất (Year)2009- 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)645 Cc / 39.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 62.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorised
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr8E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54.7 Kw / 73.4 Hp @ 8800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 6.53 Kg-M / 47.2 Lb-Ft @ 7200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Reduction34/71 (2.088)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 32/13 (2.461) / 2Nd 32/18 (1.777) / 3Rd 29/21 (1.380) / 4Th 27/24 (1.125) / 5Th 25/26 (0.961) / 6Th 23/27 (0.851)
Final Reduction45/14 (3.000)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, #525 O-Ring
Khung Xe (Frame)Pressure Cast Aluminium Alloy Diamond Truss
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic 41 Mm, Coil Spring, Oil Damped, Fully Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb Single Shock, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)134 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2130 Mm / 83.9 In  Width      730 Mm / 28.7 In  Height   1175 Mm / 46.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372 Lbs - Abs 171 Kg / 376 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189 Kg / 417 Lbs - Abs 172 Kg / 423 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.3 Litres / 2.4 Us Qt / 2.0 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Consumption Average4.65 L/100 Km / 21.5 Km/L / 50.6 Us Mpg / 60.7 Imp Mpg
Braking 60 Mph / 97 Km/H - 036 M / 118 Ft
Standing ¼ Mile11.85 Sec / 177 Km/H / 110 Mph
Standing 0 - 60 Mph / 97 Km/H3.2 Sec
Standing 0 - 100 Mph / 161 Km/H8.76 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)204.3 Km/H / 126.9 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI SV 650S / ABS


SUZUKI SV 650S / ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI SV 650S / ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI SV 650S / ABS - cauhinhmay.com