MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Sw-1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Trochoid Oil Pump, Forced |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Kw / 20 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.5 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.636 / 2Nd 1.687 / 3Rd 1.263 / 4Th 1.000 / 5Th 0.818 |
Primary Reduction | 3.400 |
Final Reduction | 2.478 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Lò Xo (Telescopic Fork, Coil Springs) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-16 55S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-15 64S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O 40' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2105 Mm / 82.9 Inwidth: 840 Mm / 33.1 In Height: 1095 Mm / 43.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.5 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.6 M / 8.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Gvwr | 293 Kg / 646 Lbs |
Consumption Average | 2.0 L/100 Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg / 141 Imp Mpg |
Braking Distance 50Km/H - 0 | 14 M / 45.9 Ft |