MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki T 125 Ii Stinger |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 43 X 43 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Posi-Force Lubtication |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2, Power Pipe, Upswept |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Down-Draft Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.2 Kw / 15.1 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.5 Nm / 1.38 Kgf-M / 10.0 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tri-Form Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin, Plunger Type Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1835 Mm / 72.2 In Width: 790 Mm / 31.1 In Height: 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1190 Mm / 46.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 96 Kg / 211 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal / 1.8 Imp Gal |
Braking 35 Km/H - 0 | 6.0 M / 19.7 Ft |
Top Speed (Est.) | 121 Km/H / 75 Mph |