MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki T 250 Hustler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin, Aluminium Sleeved |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Suzuki Cci Oil Injection |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Vm26Sh Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B-77Hc |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.6 Kw / 33 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30.2 Nm / 3.1 Kgf-M / 22.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet,Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 3.05 (61/20) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 2.33 (28/12) / 2Nd 1.50 (24/16) / 3Rd 1.16 (22/19) / 4Th 0.90 (19/21) / 5Th 0.78 (18/23) / 6Th 0.71 (17/24) |
Final Reduction | 2.93 (41/14) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin, Plunger Type Hydraulic Shocks, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe, Double Cam, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe, 180 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Steel Rims, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 4Pr |
Caster | 64O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.54 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1990 Mm / 78.3 In Width: 870 Mm / 34.2 In Height: 1070 Mm / 42.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 50.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Steering Angle (Left To Right) | 40O |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.2 M / 7.2 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 319 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.5 L / 1.6 Us Qt / 1.3 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Fuel Reserve | 2 L / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg |
Climbing Ability | 23O |
Acceleration: 0 - 400 M | 15.1 Sec |
Top Speed (Est.) | 168 Km/H / 105 Mph |