Thông số SUZUKI T 250 HUSTLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI T 250 HUSTLER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI T 250 HUSTLER
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24.6 kw / 33 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 72
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI T 250 HUSTLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki T 250 Hustler
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 72
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin, Aluminium Sleeved
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemSuzuki Cci Oil Injection
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Vm26Sh Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Ắc Quy (Battery)12V, 5Ah
Bugi (Spark Plug)Ngk B-77Hc
Công Suất Cực Đại (Max Power)24.6 Kw / 33 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30.2 Nm / 3.1 Kgf-M / 22.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet,Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction3.05 (61/20)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1 St 2.33 (28/12) / 2Nd 1.50 (24/16) / 3Rd 1.16 (22/19) / 4Th 0.90 (19/21) / 5Th 0.78 (18/23) / 6Th 0.71 (17/24)
Final Reduction2.93 (41/14)
Khung Xe (Frame)Tubular Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin, Plunger Type Hydraulic Shocks, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Internal Expanding, Leading Shoe, Double Cam, 180 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Internal Expanding, Leading Shoe, 180 Mm
Bánh Xe (Wheels)Steel Rims, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18 4Pr
Caster64O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.54 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 1990 Mm / 78.3 In Width:    870 Mm / 34.2 In Height:  1070 Mm / 42.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1290 Mm / 50.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Steering Angle (Left To Right)40O
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.2 M / 7.2 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 319 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.5 L / 1.6 Us Qt / 1.3 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal
Fuel Reserve2 L / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg
Climbing Ability23O
Acceleration: 0 - 400 M15.1 Sec
Top Speed (Est.)168 Km/H / 105 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI T 250 HUSTLER


SUZUKI T 250 HUSTLER - cauhinhmay.com

SUZUKI T 250 HUSTLER - cauhinhmay.com

SUZUKI T 250 HUSTLER - cauhinhmay.com