MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki T 350 Rebel |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970-71 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Two Cylinder, Piston Port |
Dung Tích (Capacity) | 315 Cc / 19.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Oil Injection |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Vm32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.1 Kw / 39 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39.3 Nm / 4.0 Kgf-M / 29 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.33 / 2Nd 1.50 / 3Rd 1.16 / 4Th 0.90 / 5Th 0.78 / 6Th 0.71 |
Final Reduction | 2.71 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1976 Mm / 77.8 In Width: 825 Mm / 32.5 In Height: 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 50.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 3.9 Us Gal / 3.2 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 14.5 Sec / 138 Km/H / 86 Mph |
Top Speed (Claimed) | 146 Km/H / 91 Mph |