MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki T 350J Rebel |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Two Cylinder, Piston Valve |
Dung Tích (Capacity) | 315 Cc / 19.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Suzuki Cci |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Vm32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.8 Kw / 36 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38.2 Nm / 3.9 Kgf-M / 28.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.33 / 2Nd 1.50 / 3Rd 1.16 / 4Th 0.90 / 5Th 0.78 / 6Th 0.71 |
Final Reduction | 2.71 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin 3-Way Adjustable Shocks, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding, Double Cam |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2030 Mm / 79.9 In Width: 870 Mm / 34.3 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 3.9 Us Gal / 3.2 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 14.2 Sec |
Climbing Ability | 25O |
Top Speed (Claimed) | 169 Km/H / 105 Mph |