MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki T 500 K/L |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Two Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Posi-Force |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 32 Mm Mikuni Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 44 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50.8 Nm / 5.2 Kgf-M / 37.5 Lb-Ft @6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Dual Downtube Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195 Mm / 86.4 In Width: 880 Mm / 34.7 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Top Speed (Est) | 185 Km/H / 115 Mph |