Thông số SUZUKI T 500 M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI T 500 M

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI T 500 M
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32.8 kw / 44 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - SUZUKI T 500 M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki T 500 M
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Two Cylinder
Dung Tích (Capacity)492 Cc / 30 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemPosi-Force
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 32 Mm Mikuni Carburetors
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32.8 Kw / 44 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50.8 Nm / 5.2 Kgf-M / 37.5 Lb-Ft @6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Dual Downtube Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-16
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width:     880 Mm / 34.7 In Height:  1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410 Lbs
Top Speed (Est)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI T 500 M


SUZUKI T 500 M - cauhinhmay.com

SUZUKI T 500 M - cauhinhmay.com

SUZUKI T 500 M - cauhinhmay.com