Thông số SUZUKI TC 90 BLAZER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI TC 90 BLAZER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI TC 90 BLAZER
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.2 kw / 11 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 72
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 - 18 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 - 18 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, constant mesh, dual gearbox
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.0 l / 1.58 us gal / 1.32 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI TC 90 BLAZER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Tc 90 Blazer
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 72
Động Cơ (Engine)Oil Injected Two Stroke, Single Cylinder, Forward Inclined, Rotary Disc Valve, Suzuki Cci
Dung Tích (Capacity)89 Cc / 5.43 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)47 X 51.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal Vm 19 Sc Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magnetor
Bugi (Spark Plug)B-77Hc
Khởi Động (Starting)Kick
Ắc Quy (Battery)6V, 4Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.2 Kw / 11 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.6 Nm / 1.08 Kgf-M / 7.82 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Constant Mesh, Dual Gearbox
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction3.173 (73/23)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.50 (30/12) / 2Nd 1.64 (23/14) / 3Rd 1.21 (23/19) / 4Th 0.95 (18/19)
Final Reduction3.357 (47/14)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks,  Coil Spring, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Shocks, Lò Xo (Swingarm, Dual Shocks, Coil Springs)
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Internal Expanding
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Internal Expanding
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 - 18 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 - 18 4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length: 1875 Mm / 73.8 In Width:    841 Mm / 33.1 In Height:  1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1194 Mm / 47.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)221 Mm / 8.7 In
Climbing Ability30O
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)90 Kg / 199 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 1.27 Is Qt / 1.55 Imp Qt
Gearbox Oil Capacity0.8 L / 1.69 Us Pt / 1.40 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.0 L / 1.58 Us Gal / 1.32 Imp Gal
Fuel Reserve2.0 L / 4.23 Us Pt / 3.52 Imp Pt
Top Speed (Claimed)105 Km/H / 65 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI TC 90 BLAZER


SUZUKI TC 90 BLAZER - cauhinhmay.com

SUZUKI TC 90 BLAZER - cauhinhmay.com

SUZUKI TC 90 BLAZER - cauhinhmay.com