Thông số SUZUKI TF 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI TF 125

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI TF 125
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal / 2.9 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI TF 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Tf 125
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 16
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vn24Sh
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Twin Shocks, Oil Damped, 5-Way Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18 4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length: 2170 Mm / 85.4 In Width:     935 Mm / 36.8 In Height:  1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1335 Mm / 52.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)104 Kg / 229 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)113 Kg / 249 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI TF 125


SUZUKI TF 125 - cauhinhmay.com

SUZUKI TF 125 - cauhinhmay.com

SUZUKI TF 125 - cauhinhmay.com

SUZUKI TF 125 - cauhinhmay.com