MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Tl1000R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Denso Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98.4 Kw / 135 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78.1 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Fork, Coil Spring, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rotary Damping System, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 740 Mm / 29.1 In Height 1120 Mm / 44.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 197 Kg / 434 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 212 Km/H / 132 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 270.3 Km/H / 168 Mph |