MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Tl1000S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 52 Mm Mikuni Denso Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 91.1 Kw / 125 Hp @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 84.8 Kw / 113.7 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 10.5 Kgf-M / 75.9 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Telescopic Fork, Coil Spring, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rotary Damping System, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.3 In Width 715 Mm / 28.1 In Height 1175 Mm / 46.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 6.2 L/100 Km / 16.1 Km/L / 37.9 Us Mpg / 45.5 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.9 M / 124.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 208.4 Km/H / 129.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.8 Km/H / 160.2 Mph |
Road Tests | Motoplus 1997 Motosprint 1997 |