MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.58 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Br9Es |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.4 Kw / 22 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm. |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono-Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2165 Mm / 85.2 In Width: 880 Mm / 34.6 In Height: 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Road Tests | Moto Sprint 1989 Group Test |