Thông số SUZUKI TS 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI TS 125

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI TS 125
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.4 kw / 22 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI TS 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Ts 125
Năm Sản Xuất (Year)1997 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.58 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk, Br9Es
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.4 Kw / 22 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono-Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2165 Mm / 85.2 In Width:     880 Mm / 34.6 In Height:  1215 Mm / 47.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)290 Mm / 11.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)100 Kg / 220 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)110 Kg / 243 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
Road TestsMoto Sprint 1989 Group Test

Hình Ảnh - SUZUKI TS 125


SUZUKI TS 125 - cauhinhmay.com

SUZUKI TS 125 - cauhinhmay.com