MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 185Er |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Aluminium, Power Reed Walve |
Dung Tích (Capacity) | 183 Cc / 11.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 57 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Suzuki Ccis |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vn29 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.4 Kw / 18 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil-Dampened, 3-Way Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Dual Shocks, Lò Xo, Oil-Dampened, Spring Preload 5-Way Adjustable (Swinging Arm, Dual Shocks, Coil Springs, Oil-Dampened, Spring Preload 5-Way Adjustable) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 4P, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 4P, Tube Type |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0 In Width: 860 Mm / 33.9 In Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 255 Mm / 10.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 Litres / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 Litres / 1.8 Us Gal / 1.5 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 138 Km/H / 86 Mph |