MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 57 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Suzuki Cci |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tm30Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei (Cdi) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Br9Es Or Nd W27Esr |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 3Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.1 Kw / 35 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.4 Nm / 3 Kgf-M / 21.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Takasago Rk520So, 106 Links |
Primary Reduction | 3.350 (67/20) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.636 (29/11) / 2Nd 1.857 (26/14) / 3Rd 1.400 (21/15) / 4Th 1.095 (23/21) / 5Th 0.916 ( 22/24) / 6Th 0.800 (20/25) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Monoshock, Gas/Oil Damped, Damping Force Adjustable, Spring Freeway Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00-21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.60-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 51P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 61P |
Steering Angle | 43O (Left And Right) |
Caster | 62O 30' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2185 Mm / 86.0 Inwidth: 880 Mm / 34.6 In Height: 1245 Mm / 49.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.3 M / 7.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.2 L / 1.3 Us Qt / 1.1 Imp Qt |
Transmission Oil Capacity | 950 Ml / 1.00 Us Qt / 0.84 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Fuel Reserve | 1.4 L / 0.4 Us Gal / 0.3 Imp Gal |