MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 246 Cc / 15.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Fuel/Oil Mix, Posi-Force, Cci |
Ống Xả (Exhaust) | Single, High Drawn |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm29Ss Carburetor, Slide Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 4Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.2 Kw / 23 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.5 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.6 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 3.190:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.416 / 2Nd 1.800 / 3Rd 1.277 / 4Th 1.000 /5Th 0.826:1 |
Final Redcution | 2.50:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Leading Axle Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Lò Xo, 5-Way Adjustable (Swingarm, Dual Shocks, Coil Springs, 5-Way Adjustable) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.60 X 21, Takasago Steel Rim, 36 Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 1.85 X 18 Takasago Steel Rim, 36 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21, 4 Ply Irc Trials |
Reartyre | 4.00 X 18, 4 Ply Irc Trials |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 142 Mm / 5.59 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2220 Mm / 87.4 Inwidth: 850 Mm / 33.5 In Height: 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1401 Mm / 55.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 254 Mm / 10.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 121 Kg / 267 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130.6 Kg / 288 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 850 Ml / 1.8 Us Pt / 1.5 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Top Speed (Est.) | 129 Km/H / 80 Mph |