MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 250X / Rh250X |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 246 Cc / 15.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Fuel/Oil Mix, Posi-Force, Cci |
Ống Xả (Exhaust) | Single, High Drawn |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm34Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 4Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23 Kw / 31 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.2 Nm / 3.2 Kgf-M / 23.1Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 3.190:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.416 / 2Nd 1.800 / 3Rd 1.277 / 4Th 1.000 /5Th 0.826:1 |
Final Redcution | 2.50:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Leading Axle Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 266 Mm / 10.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding, Leading Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Reartyre | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2185 Mm / 86.0 Inwidth: 865 Mm / 34.1 In Height: 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 254 Mm / 10.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 244 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |