Thông số SUZUKI TS 250X / RH250X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI TS 250X / RH250X

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI TS 250X / RH250X
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23 kw / 31 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI TS 250X / RH250X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Ts 250X / Rh250X
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 89
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)246 Cc / 15.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemFuel/Oil Mix, Posi-Force, Cci
Ống Xả (Exhaust)Single, High Drawn
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm34Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Ắc Quy (Battery)6V, 4Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)23 Kw / 31 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31.2 Nm / 3.2 Kgf-M / 23.1Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction3.190:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.416 / 2Nd 1.800 / 3Rd 1.277 / 4Th 1.000 /5Th 0.826:1
Final Redcution2.50:1
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Leading Axle Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)250 Mm / 9.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)266 Mm / 10.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Internal Expanding, Leading Shoe
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21
Reartyre130/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2185 Mm / 86.0 Inwidth:    865 Mm / 34.1 In Height:  1230 Mm / 48.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)254 Mm / 10.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)111 Kg / 244 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1Imp Pt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI TS 250X / RH250X


SUZUKI TS 250X / RH250X - cauhinhmay.com

SUZUKI TS 250X / RH250X - cauhinhmay.com