MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 400 Apache / Hustler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Aluminium |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.3 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Luubrication System | Cci |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 58Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.4 Kw / 34 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40.2 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240 Mm / 88.2 In Width: 889 Mm / 35.0 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 191 Mm / 7.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124 Kg / 273 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.3 L / 2.2 Us Gal / 1.8 Imp Gal |