Thông số SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI TS 400 APACHE / HUSTLER
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.4 kw / 34 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.3 l / 2.2 us gal / 1.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Ts 400 Apache / Hustler
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Aluminium
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81.3 X 75 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Luubrication SystemCci
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni 58Ss
Hệ Thống Điện (Ignition)Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.4 Kw / 34 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.2 Nm / 4.1 Kgf-M / 29.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Shocks, 5-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18 4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length: 2240 Mm / 88.2 In Width:      889 Mm / 35.0 In Height:  1130 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)191 Mm / 7.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)124 Kg / 273 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Pt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.3 L / 2.2 Us Gal / 1.8 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER


SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER - cauhinhmay.com

SUZUKI TS 400 APACHE / HUSTLER - cauhinhmay.com